Cao lanh3

Bạn có biết những đặc điểm cốt lõi và công dụng của Kaolin không?

Cao lanh, được đặt theo tên của làng Gaoling ở Jingdezhen, Jiangxi, Trung Quốc, là “nguyên liệu linh hồn” của gốm sứ. Thành phần chính của nó là kaolinite (công thức hóa học Al₂[(OH)₄/Si₂O₅]), được hình thành do quá trình phong hóa của các khoáng chất silicat như fenspat. Nó có kết cấu mịn và trắng, vừa dẻo vừa chịu lửa. Từ “công thức nhị phân” thời nhà Tống đã đổi mới công nghệ gốm sứ cho đến ứng dụng trong sản xuất giấy hiện đại, công nghiệp hóa chất và vật liệu hàng không vũ trụ, cao lanh luôn là “nhà vô địch ẩn” của ngành công nghiệp. Việc sử dụng cao lanh có tác động quan trọng đối với nhiều ngành công nghiệp.

Bột Kaolin
Cao lanh

Sáu đặc điểm quy trình cốt lõi của Kaolin

Độ trắng và độ sáng: Xác định “độ tinh khiết” của chất lượng

    Độ trắng tự nhiên: Độ trắng ở 105°C sau khi sấy khô. Các tạp chất (như Fe₂O₃, MnO₂) có thể khiến sản phẩm có màu vàng, nâu hoặc các màu khác.

    Độ trắng nung: Độ trắng sau khi nung ở 1300°C ảnh hưởng trực tiếp đến độ bóng của gốm sứ và lớp phủ. Độ trắng của cao lanh chất lượng cao sau khi nung có thể đạt hơn 90%.

    Độ trắng nung: Độ trắng sau khi nung ở 1300°C ảnh hưởng trực tiếp đến độ bóng của gốm sứ và lớp phủ. Độ trắng của cao lanh chất lượng cao sau khi nung có thể đạt hơn 90%.

    Độ sáng: Độ phản xạ dưới ánh sáng có bước sóng 4570Å. Ngành sản xuất giấy đặc biệt chú ý đến chỉ số này.

    Phân bố kích thước hạt: “Chỉ số vàng” của các ứng dụng công nghiệp

    Các hạt càng mịn (ví dụ như các hạt nhỏ hơn 2μm) thì độ dẻo và độ huyền phù càng mạnh. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, hơn 90% hạt cao lanh được sử dụng trong lớp phủ phải nhỏ hơn 2μm.

    Công nghệ kiểm soát kích thước hạt (như nghiền bằng chày nước và tách từ tính để loại bỏ sắt) là chìa khóa để tăng giá trị gia tăng.

    Chỉ số dẻo (chênh lệch giữa độ ẩm giới hạn chảy và độ ẩm giới hạn dẻo) và hệ số dẻo (khả năng chống biến dạng) là các thông số cốt lõi. Cao lanh có độ dẻo mạnh (chỉ số > 15) có thể dễ dàng định hình và ít có khả năng nứt.

    “Công thức nhị phân” của Cảnh Đức Trấn (cao lanh + đá sứ) tận dụng tính dẻo cao của nó để giải quyết vấn đề đá sứ đơn lẻ dễ bị biến dạng.

    Liên kết và độ nhớt: “Chất kết dính” của công thức công nghiệp

    Liên kết là độ bền sau khi trộn với vật liệu không phải nhựa (như cát thạch anh). Lượng cát càng cao thì độ liên kết càng mạnh.

    Độ nhớt ảnh hưởng đến tính lưu động của hỗn hợp. Lớp phủ làm giấy yêu cầu độ nhớt thấp tới 0,5 Pa·s (lớp phủ tốc độ thấp).

    Hiệu suất sấy và thiêu kết: Sự chuyển đổi từ bùn sang sứ

    Co ngót khi sấy: Tỷ lệ co ngót tuyến tính là 3%-10%. Co ngót quá mức có thể dễ dàng gây nứt thân gốm.

    Độ chịu lửa: Độ chịu lửa của cao lanh nguyên chất đạt tới 1700°C, nhưng tạp chất làm giảm đáng kể khả năng chịu nhiệt độ cao của nó.

    Hấp thụ và cách điện: tiềm năng cho các ứng dụng xuyên biên giới

    Cao lanh có khả năng hấp phụ ion yếu nhưng có thể được sử dụng trong lĩnh vực bảo vệ môi trường (như xử lý nước thải) sau khi biến tính.

    Nó có tính chất cách điện tuyệt vời và là vật liệu quan trọng để sản xuất sứ điện cao thế và linh kiện radio.

    Cao lanh3
    Cao lanh

    Công dụng chính của Kaolin

    Ngành Gốm Sứ (Chiếm Khoảng 40%)

    Đồ sứ sử dụng hàng ngày, đồ gốm xây dựng và đồ sứ điện đều dựa vào khả năng đúc và chịu nhiệt độ cao của cao lanh.

    Sản xuất giấy và lớp phủ (Chiếm khoảng 30%)

    Là chất độn và lớp phủ, cao lanh giúp cải thiện độ bóng và độ mịn của giấy.

    Vật liệu chịu lửa

    Gạch chịu lửa, nồi nấu kim loại và các vật liệu khác cần chịu được nhiệt độ cao trên 1600°C và cao lanh là nguyên liệu thô cốt lõi.

    Lĩnh vực vật liệu mới

    Kaolin biến tính được sử dụng để gia cố cao su và làm đầy nhựa; kaolin nano được sử dụng trong y sinh học.

    Bảo vệ môi trường và năng lượng

    Công nghệ khai thác toàn diện (như chế biến đá sứ do Công ty TNHH Longgao phát triển) giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên.

    Trong những năm gần đây, các công ty như Công ty TNHH Longgao đã thúc đẩy phát triển nguồn tài nguyên hiệu quả thông qua công nghệ “tận dụng chất thải” và “khai thác mỏ cũ mới”, đạt công suất sản xuất hàng năm là 800.000 tấn.

    Từ “công thức nhị phân” của lò nung cổ Cảnh Đức Trấn đến công nghệ nano hiện đại, công dụng của cao lanh liên tục được định nghĩa lại. Với việc thắt chặt chính sách bảo vệ môi trường và nhu cầu ngày càng tăng đối với vật liệu mới, chế biến sâu và tái chế cao lanh sẽ trở thành hướng đi mới cho ngành công nghiệp. Mảnh “vàng trắng” này đang viết nên huyền thoại cho thiên niên kỷ tiếp theo.

    Tại Epic Powder, chúng tôi cung cấp nhiều mẫu thiết bị và giải pháp phù hợp để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.

    Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn.

    Bột Epic—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!