Canxi cacbonat (công thức hóa học: CaCO₃) là một hợp chất vô cơ không độc hại, không mùi và không vị, thường được gọi là phấn, đá vôi, canxit hoặc đá cẩm thạch. Đây là một trong những khoáng chất phổ biến nhất trên Trái Đất, được tìm thấy rộng rãi trong các loại đá tự nhiên (như đá vôi và đá cẩm thạch) và trong xương và vỏ sinh vật. Canxi cacbonat được phân loại thành ba loại chính: Canxi cacbonat kết tủa (PCC), Canxi cacbonat nghiền (GCC) và Canxi cacbonat nano (NPCC). Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt của chúng và cách lựa chọn đúng đắn.
Canxi cacbonat kết tủa, PCC
Quy trình: Sản xuất bằng cách nung đá vôi, hydrat hóa nó bằng nước để tạo ra sữa vôi, sau đó kết tủa bằng cách đưa khí carbon dioxide vào.
Hình thái hạt: Hình dạng tinh thể đều đặn (ví dụ, hình thoi, hình khối, hình kim), với sự phân bố kích thước hạt đồng đều.
Phạm vi kích thước hạt: Tương đối mịn, thường ở phạm vi micrômet (ví dụ: 1μm ~ 3μm).
Diện tích bề mặt riêng: Trung bình
Đặc điểm chính: Độ tinh khiết cao, kích thước hạt đồng đều, độ hấp thụ dầu thấp.
Canxi cacbonat xay, GCC
Quy trình: Được sản xuất bằng cách nghiền, xay và cơ học phân loại khoáng chất tự nhiên (như canxit, đá cẩm thạch).
Hình thái hạt: Các mảnh không đều, nhiều cạnh, có kích thước hạt phân bố tương đối rộng.
Phạm vi kích thước hạt: Tương đối thô, thường ở phạm vi micrômet (ví dụ: 325 mesh ~ 2500 mesh, khoảng 45μm ~ 5μm).
Diện tích bề mặt riêng: Nhỏ
Đặc điểm chính: Chi phí thấp, tiêu thụ năng lượng xử lý thấp, tính chất ổn định.
Nano Canxi Cacbonat (NPCC)
Quy trình: Dựa trên quy trình canxi nhẹ, được sản xuất bằng cách kiểm soát các điều kiện kết tinh và thêm các chất dẫn hướng hình dạng tinh thể và chất xử lý bề mặt.
Hình thái hạt: Hình dạng tinh thể đều đặn hơn, đạt tới kích thước nano (1-100nm), nhưng các hạt thường kết tụ thành các cụm có kích thước micromet.
Phạm vi kích thước hạt: Nano (các hạt cơ bản có kích thước từ 1-100nm).
Diện tích bề mặt riêng: Rất lớn
Đặc điểm chính: Hiệu ứng bề mặt, hiệu ứng kích thước nhỏ, tính chất chức năng, cần xử lý bề mặt để ngăn ngừa hiện tượng kết tụ.
Vậy, sau khi hiểu được sự khác biệt của chúng, bạn nên lựa chọn như thế nào?
Ngành công nghiệp nhựa
Canxi Cacbonat Xay (GCC): Là chất độn giá rẻ, chủ yếu giúp tăng thể tích sản phẩm và giảm đáng kể chi phí nguyên liệu thô. Được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm PVC có yêu cầu hiệu suất cơ học thấp hơn, chẳng hạn như ống thoát nước thông thường, nền sàn và tấm. Độ hấp thụ dầu thấp hơn giúp giảm lượng chất hóa dẻo sử dụng trong công thức. Hiệu quả: Giảm chi phí, nhưng làm giảm độ bền va đập và độ bền kéo.
Canxi Cacbonat Kết tủa (PCC): Hoạt động như một chất độn chức năng, giúp giảm chi phí đồng thời cải thiện các tính chất vật lý của sản phẩm. Được sử dụng trong các sản phẩm PVC cao cấp, ống, da nhân tạo và vật liệu giày dép. Cấu trúc hình trục chính đều đặn của PCC giúp tăng cường độ bóng, độ ổn định kích thước, độ cứng và tính dẻo nhiệt của sản phẩm. Hiệu quả: Một lựa chọn tiết kiệm chi phí, cải thiện đáng kể hình thức sản phẩm và một số tính chất cơ học mà không làm tăng đáng kể chi phí.
Nano Canxi Cacbonat (NPCC): Hoạt động như một chất tăng cường chức năng. Mục tiêu chính không phải là giảm chi phí mà là mang lại những đặc tính vượt trội cho nền nhựa. Được sử dụng trong các bộ phận nhựa ô tô, nylon siêu bền, dải niêm phong cao cấp và nhựa kỹ thuật. Nhờ hiệu ứng kích thước nano, nó có tác dụng gia cố, làm cứng và chống lão hóa. Hiệu quả: Có thể đồng thời tăng độ cứng và độ dẻo dai của vật liệu, nhưng đắt tiền và cần xử lý bề mặt để phân tán đồng đều.
Ngành công nghiệp giấy
Canxi Cacbonat Nghiền (GCC): Được sử dụng làm chất độn và bột màu phủ thông thường. Được sử dụng làm chất độn trong giấy văn hóa và làm lớp phủ cho giấy và bìa tráng phủ chất lượng trung bình đến thấp. Hiệu quả: Cải thiện độ trắng và độ mờ đục của giấy, giảm chi phí. Tuy nhiên, các hạt không đồng đều của nó chỉ cải thiện hạn chế độ mịn và độ bóng của giấy.
Canxi Cacbonat Kết tủa (PCC): Hoạt động như một chất độn và bột màu phủ cao cấp. Chủ yếu được sử dụng trong giấy mỹ thuật chất lượng cao, giấy ảnh kỹ thuật số, v.v. Các hình dạng tinh thể đều đặn của PCC (ví dụ: hình thoi, hình thoi) tạo nên cấu trúc vi mô vượt trội. Hiệu quả: Cải thiện đáng kể độ mịn, độ bóng, khả năng hấp thụ mực và khả năng in của giấy tráng phủ, mang lại cảm giác giấy tốt và hình ảnh in sống động.
Nano Canxi Cacbonat (NPCC): Hoạt động như một phụ gia chức năng đặc biệt. Được sử dụng trong các loại giấy chuyên dụng đòi hỏi các đặc tính riêng, chẳng hạn như giấy thấm mực bóng cao hoặc giấy bao bì có độ cản cao. Hiệu quả: Tận dụng diện tích bề mặt riêng lớn để đạt được độ bóng, độ mờ đục hoặc cấu trúc lỗ rỗng đặc biệt.
Ngành công nghiệp sơn và phủ
Canxi Cacbonat Xay (GCC): Hoạt động như một chất độn (chất tạo khối). Chủ yếu được sử dụng trong nhũ tương tường nội thất và sơn lót yêu cầu hàm lượng chất độn cao. Tác dụng: Tăng độ dày màng sơn, tăng khả năng che phủ và giảm đáng kể chi phí nguyên liệu thô.
Canxi Cacbonat Kết tủa (PCC): Hoạt động như một chất độn chức năng. Được sử dụng trong sơn nội thất cao cấp, sơn công nghiệp và sơn gốc dung môi đòi hỏi độ mịn và độ bóng bề mặt. Hiệu quả: Các hạt mịn của PCC giúp cải thiện độ mịn, độ bóng và độ phẳng của màng sơn, đồng thời tăng cường khả năng chống cọ rửa.
Nano Canxi Cacbonat (NPCC): Hoạt động như một chất phụ gia chức năng. Được sử dụng trong sơn ô tô cao cấp, lớp phủ chống ăn mòn, lớp phủ đóng rắn bằng tia UV, v.v. Tác dụng: Tạo tính lưu biến (chống chảy xệ), tăng cường độ bền màng sơn, khả năng chống mài mòn và chống lão hóa.
Ngành công nghiệp cao su và chất kết dính
• Trong cao su:
◦ Canxi cacbonat xay được sử dụng để chiết rót các sản phẩm chất lượng thấp.
◦ Canxi cacbonat nhẹ có một số tác dụng bán gia cường.
◦ Nano Canxi Cacbonat là vật liệu gia cố chính được sử dụng trong thành lốp, săm và các sản phẩm cao su cao cấp, giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo, độ bền xé và khả năng chống mài mòn.
• Trong chất kết dính và chất bịt kín:
◦ Canxi cacbonat nhẹ là chất độn chính, có ba mục đích: làm đặc, gia cố và giảm chi phí.
◦ Nano Canxi Cacbonat được sử dụng trong các sản phẩm hiệu suất cao. Ngoài tác dụng gia cường, nó còn kiểm soát hiệu quả tính lưu biến của sản phẩm, ngăn ngừa hiện tượng chảy xệ khi thi công trên bề mặt thẳng đứng.
Epic Powder Machinery: Đối tác của bạn trong Mài chính xác
Việc lựa chọn canxi cacbonat phù hợp rất quan trọng đối với hiệu suất sản phẩm của bạn. Điều quan trọng không kém là phải có thiết bị đáng tin cậy để đạt được kích thước hạt và độ phân bố mong muốn cho ứng dụng cụ thể của bạn. Máy móc bột Epic chuyên về nâng cao phân loại máy nghiền và các giải pháp xử lý bột. Máy móc của chúng tôi được thiết kế để đạt độ chính xác, hiệu suất và độ ổn định cao, giúp bạn sản xuất GCC, PCC chất lượng cao, và thậm chí xử lý hiệu quả các ứng dụng nano đòi hỏi khắt khe. Hãy tin tưởng Epic sẽ cung cấp công nghệ nghiền giúp vật liệu của bạn hoạt động hiệu quả.