Hồ sơ ngành Diatomite toàn cầu

Diatomit là một loại đá silic, chủ yếu được tìm thấy ở Trung Quốc, Hoa Kỳ, Đan Mạch, Pháp, Romania và các quốc gia khác. Đây là một loại đá trầm tích silic sinh học, chủ yếu bao gồm các tàn tích của tảo cát cổ đại.

Bảng 1. Thành phần của Diatomite tự nhiên

Thành phần hóa học (wt%) Diatomite tự nhiên 
Silic Dioxit (SiO₂) 82.16 
Nhôm oxit (Al₂O₃) 4.89 
Oxit sắt (Fe₂O₃) 1.46 
Canxi Oxit (CaO) 1.23 
Magie oxit (MgO) 0.89 
Mangan Dioxide (MnO₂) 0.52 
Kali Oxit (K₂O) 0.54 
Natri Oxit (Na₂O) 0.43 
Titan Dioxit (TiO₂) 0.19 
Phốt pho Pentoxide (P₂O₅) 0.12 
Tổn thất khi đánh lửa (LOI) 7.55

Bảng 2. Thành phần hóa học (%) của Diatomite từ các nguồn khác nhau

Quốc gia / Mẫu SiO₂ Al₂O₃ Fe₂O₃ TiO₂ Na₂O K₂O CaO MgO Người khác 
Trung Quốc82.955.751.410.690.060.060.240.217.95
Thổ Nhĩ Kỳ 76.57.253.850.50.450.850.43
Ai Cập 83.62.241.070.170.536.174.83
Hoa Kỳ 79.558.182.620.700.251.301.313.8
Jordan7.2511.425.817.210.691.480.250.66
Mexico70.3813.523.370.170.30.660.4211.18
Nga 79.926.583.560.481.430.980.650.724.91
Canada89.73.71.090.100.300.550.310.413.70
Nhật Bản86.05.81.60.220.070.290.480.534.4
Tây ban nha88.600.620.200.053.00.810.500.395.20

Bột vỏ sò hóa thạch tự nhiên có thể được biến đổi bằng cách xử lý bằng axit clohydric để làm sạch bề mặt silica. Điều này giúp giảm đáng kể lượng canxi, sắt, nhôm, magiê và nguyên liệu thô kiềm có hại, đồng thời hòa tan rất ít silica.

Bảng 3 trình bày các đặc tính hóa học của FSF biến đổi và tự nhiên thu được bằng phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X. Thành phần cho thấy silica (SiO₂) là thành phần chính, cùng với một lượng nhỏ oxit sắt (Fe₂O₃) và oxit nhôm (Al₂O₃). Bột vỏ sò hóa thạch biến đổi có thể loại bỏ tối ưu các chất như kim loại nặng như chì (Pb²⁺) và đồng (Cu²⁺). Một trong những nguyên tố được sử dụng trong quá trình biến đổi này là magie oxit, được xử lý bằng natri hydroxit và mangan clorua.

Bảng 3. Thành phần hóa học (%) của Diatomite tự nhiên và biến tính

Hợp chất Diatomite tự nhiên Diatomite biến tính 
Silic Dioxit (SiO₂) 63.3156.79
Nhôm oxit (Al₂O₃) 13.4212.15
Oxit sắt (Fe₂O₃) 12.5810.11
Natri Oxit (Na₂O) 0.742.37
Canxi Oxit (CaO) 0.490.08
Clo (Cl) <0,0199.12
Tổn thất khi đánh lửa (LOI) 

I. Tổng quan về khoáng sản

Diatomit là một loại đá silic, phân bố chủ yếu ở Trung Quốc, Hoa Kỳ, Đan Mạch, Pháp, Romania và các quốc gia khác. Đây là một loại đá trầm tích silic sinh học, chủ yếu bao gồm các tàn tích của tảo cát cổ đại.

1. Chuỗi ngành:

Hình 1 Chuỗi ngành

2. Khả năng tái chế: Không thể tái chế

3. Khả năng thay thế: Có thể thay thế

II. Cung và cầu ở Trung Quốc

Trung Quốc có nguồn tài nguyên phong phú. Năm 2012, trữ lượng diatomit của nước này là 110 triệu tấn, chỉ đứng sau Hoa Kỳ (250 triệu tấn). Sản lượng khai thác năm 2012 của Trung Quốc là 440.000 tấn, trong khi tiêu thụ cũng ở mức 440.000 tấn. Các mỏ diatomit nằm ở Cát Lâm (54,8%), Chiết Giang, Vân Nam, Tứ Xuyên, Quảng Đông, Nội Mông và các khu vực khác. Tuy nhiên, diatomit chất lượng cao chỉ tập trung ở khu vực núi Trường Bạch của Cát Lâm. Hầu hết các mỏ khác là đất sét loại III-IV với hàm lượng tạp chất cao và không thể sử dụng trực tiếp để chế biến sâu.

1. Cơ cấu tiêu dùng ở Trung Quốc:

Hình 2 Cơ cấu tiêu thụ Diatomite của Trung Quốc

2. Triển vọng nhu cầu tại Trung Quốc: Tiềm năng nhu cầu đáng kể.

3. Nguồn nhập khẩu của Trung Quốc: Diatomit nhập khẩu của Trung Quốc chủ yếu bao gồm các loại vật liệu trợ lọc công nghệ cao, cao cấp. Hoa Kỳ là nguồn nhập khẩu quan trọng nhất, tiếp theo là Nhật Bản.

4. Được phân loại là Khoáng sản chiến lược của ngành công nghiệp mới nổi: Có.

III. Cung và cầu toàn cầu

1. Phân phối mỏ ở nước ngoài:

Hình 3 Phân bố trầm tích Diatomit toàn cầu

2. Phân phối dự trữ toàn cầu:

Hình 4 Bản đồ phân bố trữ lượng Diatomit toàn cầu

3. Phân phối sản xuất toàn cầu:

Hình 5 Bản đồ phân phối sản lượng Diatomite toàn cầu

Bảng 2.2 Sản lượng Diatomit của các quốc gia lớn trên thế giới (Đơn vị: 10.000 tấn)

Quốc gia/Khu vực201120122013
Hoa Kỳ81.3473.5476.19
Trung Quốc44.0042.0042.00
Đan Mạch33.7533.7533.50
Peru1.019.4012.49
Argentina6.0727.8110.00
Nhật Bản10.0010.009.00

4. Xu hướng giá:

Hình 6 Biểu đồ xu hướng giá Diatomite

IV. Các công ty khai thác mỏ

Hiện nay, có hơn 30 quốc gia sản xuất diatomit lớn trên toàn cầu. Hoa Kỳ là quốc gia sản xuất diatomit hàng đầu, chiếm khoảng 39% sản lượng toàn cầu, Trung Quốc chiếm 21%, Đan Mạch chiếm 11%, Nhật Bản chiếm 5%, và phần còn lại đến từ 26 quốc gia khác.

Hình 7 Tình hình sản xuất Diatomite toàn cầu

Hoa Kỳ: Các cơ sở sản xuất chính nằm ở California, Nevada, Oregon và Washington, với tổng cộng 10 mỏ diatomit và 9 nhà máy chế biến. Các nhà sản xuất chính bao gồm: Celite Corporation, Eagle-Picher Industries, Inc. và Grefco Inc. Trong số đó, Celite Corporation là nhà sản xuất sản phẩm diatomit lớn nhất thế giới, vận hành 8 mỏ diatomit và nhà máy trên toàn thế giới, dẫn đầu cả về sản lượng lẫn chất lượng.

Trung Quốc: Cát Lâm, Chiết Giang và Vân Nam là ba cơ sở sản xuất diatomit lớn nhất ở Trung Quốc.

◦ Cát Lâm chủ yếu sản xuất chất trợ lọc.

◦ Chiết Giang chủ yếu sản xuất vật liệu cách nhiệt.

◦ Vân Nam chủ yếu sản xuất chất độn và vật liệu xây tường nhẹ.

Đan Mạch: Các khu vực sản xuất chính nằm trên đảo Mors và Fur ở phía tây bắc bán đảo Jutland.

Nhật Bản: Tài nguyên diatomit có thể được khai thác với chi phí thấp ở hầu hết các vùng của Nhật Bản. Đáng chú ý, tỉnh Ishikawa thuộc vùng Hokuriku là một cơ sở sản xuất diatomit lớn.

Trong lĩnh vực chế biến diatomit, phân loại chính xác là chìa khóa để nâng cao giá trị sản phẩm. Máy móc bột Epic'S bộ phân loại được thiết kế đặc biệt cho mục đích này, có khả năng kiểm soát kích thước hạt chính xác cho nhiều loại bột khác nhau. Điều này đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của nhiều ứng dụng khác nhau, từ chất trợ lọc đến chất độn chức năng. Chúng tôi cam kết cung cấp công nghệ cốt lõi hỗ trợ sự phát triển của ngành công nghiệp diatomit.